Các chứng chỉ thi tiếng Anh quốc tế là một trong những yêu cầu quan trọng để tiếp tục học tập hoặc làm việc ở các nước phương Tây. Với yêu cầu khác nhau của từng thị trường, việc quy đổi điểm giữa các loại chứng chỉ trở nên phổ biến. Trong bài viết này, hãy cùng VP edu tìm hiểu về cách quy đổi điểm IELTS sang khung châu Âu.
1. Tổng quan về IELTS và khung tham chiếu châu Âu
Điểm IELTS và khung tham chiếu châu Âu đều là những căn cứ để đánh giá trình độ tiếng anh của các cá nhân. Những chứng chỉ này có giá trị quốc tế được nhiều tổ chức, trường học sử dụng để chọn lọc ứng viên hoặc học sinh, sinh viên.
1.1. Tìm hiểu về kỳ thi IELTS và điểm thi IELTS là gì?
Kỳ thi IELTS là viết tắt của International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Đây là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học thông qua hệ thống kiểm tra gồm 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. IELTS nằm trong số những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất. Chứng chỉ IELTS được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới cho mục đích học tập, làm việc, định cư. Theo báo cáo của Hội Đồng Anh, hàng năm có hơn ba triệu thí sinh dự thi bài kiểm tra này.
Kỳ thi được điều thành bởi 3 tổ chức giáo dục uy tín quốc tế: Hội đồng Anh (British Council), University of Cambridge ESOL và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
Kỳ thi tiếng Anh quốc tế này được tổ chức lần vào năm 1989 với 2 hình thức:
-
IELTS Học thuật (IELTS Academic) thường yêu cầu đối với những ai muốn du học hoặc học bậc đại học, hoặc nghiên cứu sau đại học.
-
IELTS Tổng quát (IELTS General) phù hợp cho những ai muốn tham gia những khóa học nghề, muốn tìm việc làm, hoặc vì mục đích di cư, du học trong thời gian ngắn.
Bài thi IELTS đánh giá toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo thang điểm 0-9. Điểm chung được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của cả bốn phần thi. Sau đó làm tròn hoặc lấy một nửa điểm gần nhất. Cụ thể:
- Với các điểm kết thúc bằng 0.25 được làm tròn cho lên 0.5. Ví dụ: Trung bình 6.25 được làm tròn lên 6.5;
- Các điểm kết thúc bằng 0,75 được làm tròn lên toàn bộ dải tiếp theo. Ví dụ: 6.75 được làm tròn lên 7.0.
- Tuy nhiên nếu bạn được 6.125 thì được làm tròn thành 6.0.
- Nếu điểm chung là số nguyên hay dư 0,5 thì giữ nguyên. Ví dụ: điểm chung 6.0 thì kết quả tổng quát và là 6.0, điểm chung 6.5 thì kết quả tổng quát vẫn là 6.5.
Bảng điểm IELTS thể hiện từng cấp độ sử dụng tiếng Anh:
1.2. Khung tham chiếu châu Âu là gì?
Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (Common European Framework of Reference – CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả trình độ thành thạo ngôn ngữ. CEFR được Hội đồng Châu Âu thành lập vào những năm 1990. Khung tiêu chuẩn mô tả khả năng sử dụng tiếng Anh theo 6 bậc A1 đến C2. Trong đó cấp độ A1 thấp nhất đánh giá người mới bắt đầu, cấp độ C2 cao nhất đánh giá người đã thành thạo một ngôn ngữ. CEFR cũng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Khung tham chiếu của châu Âu đánh giá trình độ của người học theo 3 nhóm lớn. Mỗi nhóm lại chia thành 2 cấp bậc khác nhau. Tham khảo bảng đánh giá trình độ tiếng Anh theo từng cấp bậc của CEFR sau đây:
Chứng chỉ CEFR thường được sử dụng bởi các nhà tuyển dụng nước ngoài hoặc trong môi trường học thuật. Vì CEFR được quốc tế công nhận nên các cấp bậc của CEFR có thể quy đổi sang điểm của các chứng chỉ khác. Bao gồm các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL.
1.3. Lý do quy đổi điểm IELTS sang Khung Châu Âu
Các kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh IELTS & CEFR có cách thức, phương pháp đo lường khác nhau. IELTS dựa trên đánh giá 4 kỹ năng vĩ mô Nghe, nói, đọc, viết. Trong khi đó CEFR là khung tham chiếu để xác định khả năng thành thạo.
Tuy nhiên cả điểm IELTS cùng chứng chỉ khung châu Âu đều có thể dùng cho mục đích học tập, làm việc hoặc nhập cư đến các quốc gia nói tiếng Anh khác. Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Úc, Canada, New Zealand nằm trong số các quốc gia này. Thông thường điểm IELTS hoặc bậc CEFR càng tốt, khả năng đạt mục đích càng cao.
Việc quy đổi điểm IELTS sang Khung Châu Âu và ngược lại thường nhằm mục đích:
Đánh giá khả năng tiếng anh theo tiêu chuẩn xác thực
Khung tham chiếu châu Âu phổ biến quốc tế và được công nhận rộng rãi. Quy đổi điểm IELTS sang CEFR giúp đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn theo tiêu chuẩn quốc tế. Mọi người có thể dựa vào thanh đánh giá để xác định khả năng tiếng Anh của bạn.
Hỗ trợ xin học tập, làm việc tại châu Âu
Nhiều trường cao đẳng, đại học, nhà tuyển dụng ở châu Âu yêu cầu ứng viên cung cấp mức độ CEFR nhằm đảm bảo rằng họ có đủ trình độ tiếng Anh để học tập hoặc làm việc tại đây. Việc quy đổi điểm IELTS sang khung châu Âu giúp ứng viên đáp ứng được yêu cầu này.
Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu
Khung CEFR chia tiếng Anh thành các cấp độ từ A1 (cơ bản nhất) đến C2 (cao nhất). Quy đổi điểm IELTS thành CEFR giúp bạn dễ dàng hiểu trình độ của bạn thân. Bên cạnh đó bạn có thể trình bày một cách rõ điều này ràng cho các bên liên quan. Biết cách quy đổi cũng giúp bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ điểm khung tham chiếu châu Âu sang điểm IELTS. Bởi IELTS thường nằm trong điều kiện du học hoặc nhập cư của nhiêu nước phương Tây.
Nhìn chung, biết cách quy đổi điểm IELTS sang Khung CEFR giúp bạn xác định trình độ tiếng Anh của mình theo tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó nắm bắt cơ hội học tập, làm việc trong môi trường quốc tế một cách hiệu quả. Hiểu được điều này rất nhiều trường anh ngữ tại Philippines cung cấp khoá học dựa trên các tiêu chí đánh giá của IELTS và CEFR.
2. Cách Quy đổi Điểm IELTS sang khung Châu Âu
2.1. Hướng dẫn cụ thể về cách đổi điểm IELTS sang khung châu Âu
Để quy đổi điểm IELTS sang khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), bạn cần thực hiện các bước sau:
-
Xác định điểm IELTS của bạn: Đầu tiên, bạn cần biết điểm IELTS của mình. Điểm IELTS thường có trên giấy chứng nhận IELTS mà bạn được cấp sau khi hoàn thành kỳ thi.
-
Tìm hiểu bảng quy đổi: Các trung tâm IELTS thường có bảng quy đổi điểm IELTS sang CEFR. Bạn có thể yêu cầu bảng này từ trung tâm hoặc tìm kiếm trực tuyến.
-
So sánh điểm để quy đổi: Dựa vào bảng quy đổi, so sánh điểm IELTS của bạn với mức độ tương ứng CEFR. Ví dụ, nếu bạn có điểm IELTS 6.5 thì tương đương với trình độ B2 của CEFR.
2.2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang khung châu Âu
Lưu ý rằng bảng quy đổi có thể tùy theo quy định ở từng quốc gia hoặc tổ chức. Vì vậy hãy kiểm tra thông tin của quốc gia/tổ chức mà bạn đang có ý định nộp hồ sơ du học hoặc xin visa.
Ngoài ra khung tiêu chuẩn Châu Âu còn là cơ sở cho khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP) dùng cho học sinh, sinh viên Việt Nam (Theo thông tư số 24/2021/TT-BGDĐT). Tuy nhiên cần lưu ý rằng VSTEP chỉ áp dụng cho Việt Nam. Do đó bạn không thể quy đổi nếu muốn làm hồ sơ du học. Thay vào đó bạn cần học và thi chứng chỉ quốc tế được công nhận như IELTS, TOEIC, TOEFL…
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về các hệ thống đo lường trình độ tiếng Anh IELTS và CEFR. Đồng thời cung cấp bảng quy đổi điểm IELTS sang khung châu âu để các bạn dễ hiểu hơn. Nếu bạn quan tâm các khóa học tiếng Anh để đạt được trình độ IELTS hay CEFR mong muốn. Hãy liên hệ du học Việt Phương qua hotline 0901398977 để được tư vấn cụ thể nhé. Chúng tôi hiện có nhiều chương trình ưu đãi du học tiếng Anh Philippines chất lượng giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn.